|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, bán buôn đồ uống không có cồn
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán vỏ hộp, bao bì rượu và các phụ kiện trang trí rượu, dụng cụ khui rượu
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tủ làm mát, tủ rượu, ly, bình rượu, tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ các sản phẩm hộp quà tết, giỏ quà tết, hộp da, hộp gỗ, phụ kiện khui rượu, túi vải, bao bì các loại
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Mua bán hộp quẹt Zippo các loại; dầu gió; mỹ phẩm, nước hoa các loại; Bán buôn tủ làm mát, tủ rượu, ly, bình rượu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán trà các loại; bơ, phô mai, socola; sữa bột, sữa hộp các loại; bánh kẹo các loại; thực phẩm sấy khô và tươi sống; nông sản thực phẩm; thực phẩm chức năng.
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc hút xì gà, cái cắt đầu xì gà. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|