|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự; bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước, sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn lúa, nông sản nguyên liệu (đậu nành, đậu xanh, đậu bắp, mì lát,...) thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho thủy sản.
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Bán buôn gạo.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ dược phẩm)
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. (Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn cao su(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(Trừ bốp xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, Biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Trừ đấu giá Bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
0111
|
Trồng lúa
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Mua bán điện năng lượng mặt trời
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|