|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước sạch phục vụ sinh hoạt
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát, giám sát khảo sát địa hình, địa chất. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự án đánh giá tác động môi trường; lập báo cáo và đề án xin khai thác nước ngầm, nước mặt. Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc cảnh quan và kết cấu công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; công trình giao thông (cầu, đường bộ); hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước, giao thông đô thị, chiếu sáng công cộng, thu gom và xử lý nước thải, chất thải rắn); công trình dân dụng và công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt, thiết kế phòng cháy, chữa cháy; công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp), điện công trình. Giám sát thi công xây dựng gồm: giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; công trình giao thông (cầu, đường bộ); hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước, giao thông đô thị, chiếu sáng công cộng, thu gom và xử lý nước thải, chất thải rắn); công trình dân dụng và công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng); giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Lập, thẩm tra dự toán công trình, tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình lưới điện trung, hạ thế; trạm biến áp; hệ thống điện chiếu sáng
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Khoan giếng khai thác và thăm dò
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình hạ tầng kỹ thuật (cầu, đường, vỉa hè, công viên, cây xanh, điện chiếu sáng công cộng)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước; trạm cấp nước
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định xây dựng gồm: kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình
|