|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác
(Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, trừ hoạt động vận động hành lang)
|
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4671
|
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
4673
|
|
|
4679
|
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4790
|
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
4672
|
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
6290
|
|
|
6390
|
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh trò chơi điện tử bắn cá và các trò chơi điện tử có tính chất tương tự, trừ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức,trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng; trừ kinh doanh trò chơi nguy hiểm, trò chơi có hại, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.)
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
7499
|
|
|
4740
|
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|