|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu trái cây, thủy sản, rau quả các loại
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu Xuất nhập khẩu nông sản các loại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công đóng gói nông sản các loại
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sơ chế, phân loại, bảo quản rau củ quả các loại
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn hạn, căn hộ cho thuê. Không kinh doanh dịch vụ lưu trú tại địa điểm cấm
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Cho thuê phòng trọ, căn hộ dịch vụ, lưu trú khác không phải khách sạn
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, trung gian vận tải, bốc dỡ hàng hóa kèm theo
|