|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; cỏ nhân tạo, lưới, bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim, nhựa đường.
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
Chi tiết: Vận chuyển vật liệu xây dựng bằng đường thủy
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển vật liệu xây dựng bằng đường bộ
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hàn tiện
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thong, hạ tầng kỹ thuật(cầu đường bộ)
- Tư vấn QLDA đầu tư xây dựng công trình giao thông(cầu đường bộ), công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật.
- Tư vấn môi trường
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình, đồ gia dụng, văn phòng phẩm,….
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện, báo cháy, báo trộm, camera quan sát
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình công nghiệp
- Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước, công viên cây xây, hệ thống chiếu sáng công cộng, lưu trữ, xử lý các loại chất thải rắn).
- Xây dựng công trình công trình thể thao ngoài trời.
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Dạy kèm (gia sư): các hoạt động dạy kèm tại nhà hoặc các trung tâm nhỏ lẻ.
- Giáo dục dự bị: Các khóa học giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc cấp học cao hơn.
- Các trung tâm dạy học cho học sinh yếu kém: Các trung tâm hỗ trợ học sinh học yếu, giúp các em theo kịp chương trình học.
- Dạy ngoại ngữ và kỹ năng: Các lớp học ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng mềm
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không sản xuất tại trụ sở)
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện; sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở ).
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học - đồ chơi; sản xuất hệ thống trò chơi trong công viên - trường học (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tư, an toàn xã hội)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trò chơi trong công viên - trường học (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tư, an toàn xã hội)
|