|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây kiểng, cây trồng
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cây kiểng, cây trồng
|
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ làm vườn, nguyên vật liệu cây trồng, chậu kiểng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu cho cây cảnh
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây xanh
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê cây xanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công viên cây xanh, Thiết kế kiến trúc cảnh quan cây xanh
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, cải tạo khuôn viên cây cảnh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|