|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình GTNT, cầu đường, thủy lợi, xây dựng dân dụng
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Thi công trồng, chăm sóc, bảo dưỡng các công trình cây xanh, điện chiếu sáng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, thi công các công trình điện chiếu sáng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận chuyển
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê phương tiện thi công cơ giới, máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện chiếu sáng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, cung cấp cây xanh, cây kiểng, cây giống
|