|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn yến sào, tổ yến, các sản phẩm từ yến; Bán buôn thực phẩm khác.
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi chim yến
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Hoạt động quản lý, khai thác các sản phẩm từ yến sào
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất yến sào, yến tổ và các sản phẩm chế biến từ yến sào; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống kỹ thuật nhà yến.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị nuôi yến.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư chăn nuôi chim yến.
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ yến sào, tổ yến, các sản phẩm từ yến, Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng, thiết kế nhà yến
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói các sản phẩm yến sào
|