|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn giá bất động sản
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu, điều tra, cung cấp thông tin thị trường
|
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Hoạt động mua bán nợ, Tư vấn mua bán nợ, Môi giới mua bán nợ (Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đòi nợ)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Sản xuất nội thất, ngoại thất công trình xây dựng
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn các loại quần áo, giày dép, hàng may mặc.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các loại mắt kính. Bán buôn các loại vali, dây nịch cặp xách, ví, túi hàng da. Bán buôn các loại nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn trà, cà phê. Bán buôn các loại thực phẩm chức năng. Bán buôn các loại thực phẩm khác.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các loại phụ kiện thời trang (nhẫn, dây chuyền, bông tai) chất liệu bạc, titan
|