|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công trình giao thông, công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Khảo sát xây dựng.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế xây dựng công trình
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng đập đê, nạo vét luồng đường thủy, hàng hải; Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống.
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình dân dụng, công trình thủy lợi, xây dựng hạ tầng kỹ thuật và công nghiệp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống điện dân dụng – Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống chiếu sáng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|