|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn vật tư điện nước; bán buôn ổ khóa các loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn thiết bị chống trộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Hoạt động về trông giữ xe
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|