|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết:
- Dịch vụ môi giới bất động sản
- Dịch vụ tư vấn bất động sản
- Dịch vụ quản lý bất động sản
(Loại trừ hoạt động đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ vàng bạc; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào)
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ hoạt động đấu giá bán lẻ qua internet)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Loại trừ Đấu giá
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Loại trừ Đấu giá
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Loại trừ họp báo
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Loại trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|