|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các loại nhựa, các sản phẩm nhựa; Gia công và pha chế màu sắc nhựa các loại
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
3109
|
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng nhựa
|
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
3513
|
Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện, bán điện đến hộ tiêu dùng, hộ sản xuất
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom và vận chuyển phế liệu kim loại, phi kim loại và rác thải không độc hại khác
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại như: sắt, thép, gang, đồng, nhôm, kẽm, nhựa, gỗ, giấy, nilon (trừ tái chế ắc quy và chì)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất, tái chế nhựa
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm nhựa gia dụng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (đồng, chì, gang, sắt, thép, nhôm, kẽm), phế thải phi kim loại (gỗ, giấy, plastic, vải, nilon, bao bì); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên phụ liệu sản xuất và gia công các sản phẩm nhựa
|