|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết:
- Mạ, đánh bóng kim loại...
- Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt;
- Phun cát, trộn, làm sạch kim loại;
- Nhuộm màu, chạm, in kim loại;
- Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài...;
- Mài, đánh bóng kim loại;
- Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối... các phần của khung kim loại;
- Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer.
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết:
- Rèn, dập, ép, cán kim loại;
- Luyện bột kim loại: Sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc bằng áp lực.
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết:
- Sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, dĩa, thìa...;
- Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc;
- Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc;
- Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít;
- Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng;
- Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích;
- Sản xuất dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ như: khoan, dùi, bàn ren, cắt khía;
- Sản xuất dụng cụ ép;
- Sản xuất dụng cụ rèn: rèn, đe...;
- Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi);
- Sản xuất mỏ cặp, kẹp;
- Sản xuất khóa móc, khóa, chìa khóa, bản lề... phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp...;
- Sản xuất đoàn kiếm, kiếm, lưỡi lê...
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được;
- Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như: đồ dẹt: đĩa nông lòng…, đồ nấu như: nồi, ấm, … đồ ăn như: bát, đĩa,…, chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp, các thiết bị cầm tay nhỏ, miếng đệm làm sạch kim loại;
- Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự.
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, lâm nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
|
|
4671
|
Chi tiết:
- Bán buôn dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa;
- Bán buôn dầu bôi trơn, mỡ bôi trơn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.
|
|
4672
|
Chi tiết:
- Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu;
- Bán buôn sắt và kim loại màu ở dạng nguyên sinh;
- Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt và kim loại màu…;
- Bán buôn bán thành phẩm kim loại và quặng kim loại.
|
|
4673
|
Chi tiết:
- Bán buôn đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào…;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, kể cả dụng cụ cầm tay dùng điện.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào…;
- Dụng cụ như: búa, cưa, tua vít và các dụng cụ cầm tay khác, kể cả dụng cụ cầm tay dùng điện.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp;
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
Đại lý bán hàng hóa
(Trừ đấu giá)
|