|
6821
|
Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(trừ hoạt động nổ cát)
|
|
4672
|
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4673
|
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Không bao gồm hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không)
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không)
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ hoạt động sản xuất phim điện ảnh, chương trình truyền hình)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
– Hoạt động kiến trúc
– Hoạt động đo đạc bản đồ
– Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng
– Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng
– Thiết kế xây dựng công trình
– Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng
– Khảo sát xây dựng
– Giám sát thi công xây dựng công trình
– Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu
– Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
(Trừ cho thuê ôtô có lái xe đi kèm và cho thuê tài chính)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ tổ chức họp báo)
|
|
9011
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
9012
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
9019
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
9020
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
9031
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
9039
|
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ quảng cáo trên không)
(Không bao gồm quảng cáo thuốc lá)
|
|
6829
|
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản
(trừ tư vấn pháp luật bất động sản và tư vấn tài chính bất động sản)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ đồ uống có cồn)
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
4769
|
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
( Trừ bán lẻ thuốc)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
5520
|
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ đấu giá)
|