|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết:
- Quảng cáo trên phương tiện điện tử, thiết bị đầu cuối và các thiết bị viễn thông khác; Quảng cáo trên các sản phẩm in (trừ loại Nhà nước cấm);
- Quảng cáo trong băng ghi âm, ghi hình;
- Quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn;
- Quảng cáo trên màn hình chuyên dụng quảng cáo;
- Quảng cáo trực tuyến, tiếp thị liên kết (affiliate marketing), quảng bá thương hiệu trên YouTube và mạng xã hội.
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4740
|
|
|
4790
|
|
|
5821
|
|
|
5829
|
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
Chi tiết:
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng, tổng đài, hỗ trợ khách hàng trực tuyến qua điện thoại, email, hệ thống chat
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
6211
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Dịch vụ xử lý đơn hàng, đóng gói, hỗ trợ bán hàng trực tuyến và dịch vụ hậu cần thương mại điện tử (trừ vận chuyển)
|
|
6219
|
|
|
6290
|
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Cung cấp việc hướng dẫn và đào tạo đặc biệt (Đào tạo kỹ năng kinh doanh, Đào tạo Marketing)
|
|
6310
|
|
|
6390
|
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7491
|
|
|
7499
|
|
|
8561
|
|
|
8569
|
|