|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện trong nhà và công trình xây dựng (dây điện, phích cắm, ổ cắm, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Thiết kế cơ – điện công trình
- Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
- Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: dây điện, phích cắm, ổ cắm, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|