|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết:
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác;
- Bán buôn hoa và cây;
- Bán buôn động vật sống;
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản;
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa).
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản;
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết:
- Môi giới bất động sản;
- Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý);
- Quản lý bất động sản.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(Trừ xây dựng hệ thống điện quốc gia)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn.
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
- Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Trừ lắp đặt hệ thống điện quốc gia)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
- Thang máy, thang cuốn;
- Cửa cuốn, cửa tự động;
- Dây dẫn chống sét;
- Hệ thống hút bụi;
- Hệ thống âm thanh;
- Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung;
- Hệ thống bảo vệ, camera quan sát;
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc;
- Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước;
- Chống ẩm các toà nhà;
- Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ);
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Uốn thép;
- Xây gạch và đặt đá;
- Lợp mái các công trình nhà để ở;
- Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo;
- Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp;
- Xây dựng bể bơi ngoài trời;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát xây dựng;
- Lập thiết kế quy hoạch xây dựng;
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng;
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Tư vấn giám sát thi công xây dựng;
- Kiểm định xây dựng;
- Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng;
- Hoạt động đo đạc và bản đồ.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết:
- Kiểm tra âm thanh và chấn động;
- Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất;
- Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày;
- Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy;
- Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn;
- Phân tích lỗi;
- Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...;
- Kiểm tra an toàn đường sá thường kỳ của xe có động cơ.
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại;
- Bán buôn sắt, thép;
- Bán buôn kim loại khác như đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình;
- Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác, cụ thể: Mua bán vàng trang sức
(Trừ kinh doanh vàng miếng và các loại Nhà nước cấm)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Bán buôn xi măng;
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Bán buôn kính xây dựng;
- Bán buôn sơn, vécni;
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khóa;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su...
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết:
- Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng;
- Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa.
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng;
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới ô tô và xe có động cơ khác.
(Trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác)
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động của các đại lý đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác)
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng)
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy)
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết:
- Trồng cây gia vị hàng năm;
- Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm;
- Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen.
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
0123
|
Trồng cây điều
|
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết:
- Trồng cây cảnh lâu năm;
- Trồng cây lâu năm khác như: cây dâu tằm, cây cau, cây trầu không.
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết:
- Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp;
- Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...);
- Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp;
- Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng;
- Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...);
- Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng;
- Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng;
- Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết:
- Cho thuê ôtô;
- Cho thuê xe giải trí, xe trượt tuyết.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển;
- Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển.
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết:
- Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động;
- Kinh doanh dịch vụ việc làm.
(trừ: Hoạt động đưa người lao động đi làm việc tại nước ngoài)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
Chi tiết: Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc thăm quan.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết:
- Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu
- Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke);
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
- Hoạt động nhượng quyền kinh doanh đồ ăn
- Cung cấp suất ăn theo hợp đồng
- Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách tại cửa hàng, quán nước, các loại hàng quán khác… trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Dịch vụ đặt chỗ vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Dịch vụ hướng dẫn du lịch;
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các sân cầu lông (không hoạt động tại trụ sở); Hoạt động của các trung tâm thể dục, thể hình; Bể bơi và sân vận động; sân bóng đá
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển
|