|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ foam, plastic, băng keo, màng dán kỹ thuật,....
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ cao su silicon,….
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo dán công nghiệp, hóa chất ngành băng keo,…
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công tape hoặc vật liệu dán chưa phân loại cụ thể, vật liệu cách điện, vật liệu EMI,…
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công các dòng giấy cách điện, băng keo giấy, tape nền giấy…
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: in ấn các vật liệu, sản xuất các nhãn dán, decal,…
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Phát triển sản phẩm mới, R&D tape, foam, film, robotics,…
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh, dịch vụ logistics, đóng gói….
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (bao gồm AGV, cần trục, băng tải,…)
|