|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn môi trường.
+ Dịch vụ tư vấn kỹ thuật về môi trường (bao gồm: Tư vấn và cung cấp giải pháp về cải thiện môi trường lao động và sức khỏe và an toàn lao động; Hỗ trợ, tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề tác động môi trường của một dự án tư vấn kỹ thuật). Tư vấn lắp đặt, vận hành hệ thống máy móc, thiết bị ngành môi trường và các ngành khác.
+ Hoạt động môi giới thương mại , đại lý, ủy thác hưởng hoa hồng:
- Môi giới đại lý, ủy thác dịch vụ tư vấn môi trường , dịch vụ quản lý chất thải, dịch vụ đo kiểm môi trường
- Môi giới đại lý, ủy thác dịch vụ về xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng , xây dựng công trình đường bộ, gia công cơ khí, lắp đặt các loại máy móc thiết bị .
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Chăm sóc cây cảnh, khuôn viên
- Vệ sinh công nghiệp
- Vệ sinh nhà trọn gói
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết:
- Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn;
- Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm; khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh;
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
- Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế;
- Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng;
- Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng;
- Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá huỷ;
- Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ;
- Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt;
- Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Mua, bán, đại lý mua, đại lý bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh, bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại, đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa.
- Mua, bán, đại lý mua, đại lý bán máy móc, vật tư, thiết bị, vật liệu chuyên dùng ngành môi trường.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
- Vận tải hàng hóa thông thường;
- Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh;
- Vận tải hàng nặng, vận tải container;
- Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải,
- Hoạt động chuyển đồ đạc;
- Cho thuê xe tải có người lái.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hoá trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hoá thông thường, kho đông lạnh...
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung; dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh); dịch vụ tư vấn marketing; dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực; dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất; dịch vụ quan hệ cộng đồng; dịch vụ tư vấn quản lý chất thải và các dịch vụ tư vấn quản lý khác.
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|