|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
2660
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; Môi giới mua bán hàng hoá (trừ hoạt động đấu giá hàng hoá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng;
- Bán buôn thực phẩm khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ các loại Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá hàng hoá)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
- Logistics
- Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Cung ứng dịch vụ tư vấn.
|