|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1072
|
Sản xuất đường
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1076
|
Sản xuất chè
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Sản xuất thuốc thú y
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
Buôn bán thuốc thú y
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền);
- Tư vấn về công nghệ khác;
- Môi giới chuyển giao công nghệ, Tư vấn chuyển giao công nghệ, Xúc tiến chuyển giao công nghệ
- Môi giới thương mại
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Đại diện cho thương nhân; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động (Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất gang, thép thỏi, thép cuộn, thép cán nóng, cán nguội
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất khung nhà tiền chế, dầm thép, cột thép, mái vòm, giàn giáo, kết cấu thép
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Chi tiết: Sản xuất bồn nước inox, bể chứa xăng dầu, thùng chứa áp lực bằng kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, cán phôi thép, ép định hình kim loại
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ điện, máy phát điện, biến áp, tủ điện, công tắc, cầu dao, thiết bị điều khiển điện
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
Chi tiết: Sản xuất pin khô, pin lithium, ắc quy axit chì, ắc quy lithium
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất dây điện dân dụng, cáp điện trung thế, cao thế
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất ổ cắm, phích cắm, cầu dao, bảng điện, dây dẫn điện
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất đèn LED, đèn tuýp, đèn đường, đèn trang trí
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất quạt điện, bếp từ, nồi cơm điện, máy hút mùi, ấm đun
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất bộ điều khiển điện, thiết bị đóng cắt, cảm biến điện
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện cho nhà dân, công trình công nghiệp, điện mặt trời áp mái.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, tủ điện, thiết bị cơ khí, máy công nghiệp, động cơ điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, nhôm, đồng, thiếc, kẽm, inox, kim loại màu, kim loại quý; quặng sắt, quặng kim loại khác (trừ quặng phóng xạ, khoáng sản thuộc loại cấm theo quy định pháp luật).
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn ống nhựa, dây điện, công tắc, thiết bị vệ sinh, vật tư xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu sắt, thép, inox, nhôm, đồng; vật tư ngành cơ khí, thiết bị đã qua sử dụng, hàng hóa chuyên ngành không thuộc ngành cụ thể (trừ phế liệu nguy hại, chất thải có trong danh mục cấm theo quy định pháp luật)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, kính, bulong, ốc vít, vật tư lắp đặt trong xây dựng
|
|
6630
|
Hoạt động quản lý quỹ
Chi tiết: Quản lý quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (Khoản 4 Điều 2 Nghị định 38/2018/NĐ-CP)
|
|
9810
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
9820
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|