|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khám bệnh chữa bệnh bằng y học hiện đại kết hợp y học cổ truyền - phục hồi chức năng; Chăm sóc sức khỏe xoa bóp bấm huyệt xông thuốc đông y; thẩm mỹ nội khoa
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất bào chế thuốc bắc, thuốc nam dược
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Kinh doanh spa làm đẹp, chăm sóc da; Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thuốc các loại, thực phẩm chức năng
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu, đông dược hàng năm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế
|
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Hợp tác đào tạo y dược
|