|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán sắt, thép, inox định hình xây dựng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng lắp ghép
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công, lắp đặt tấm thạch cao , trần thạch cao, trần nhôm nhựa, lắp đặt gương kính trong xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, nhôm kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Buôn bán phụ kiện cửa nhôm, cửa nhựa, cửa gỗ, tấm thạch cao, trần thạch cao, trần nhôm nhựa, trần gỗ và phụ kiện, gương kính trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
+ Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
+ Bán lẻ nhôm kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
+ Bán lẻ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
+ Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
+ Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện dân dụng, điện công trình, các hệ thống thiết bị máy chiếu, máy tính, đèn led
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất phôi nhựa, tấm nhựa các loại, trần nhựa
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán phôi nhựa, tấm nhựa các loại, trần nhựa
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
1811
|
In ấn
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt trang thiết bị y tế
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt trang thiết bị, vật dụng trường học
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Cung cấp lương thực, thực phẩm, thịt, cá, rau, củ, quả, thủy sản và các loại nhu yếu phẩm phục vụ bếp ăn tập thể, bếp ăn công nghiệp
|