|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y cho động vật trên cạn, thuốc thủy sản
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản;
- Bán buôn phân bón.
- Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp.
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Bán buôn phụ gia thức ăn chăn nuôi
- Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
- Bán buôn thuỷ, hải sản
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thuốc thủy sản
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thức ăn chăn nuôi;
- Bán lẻ bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp.
- Bán lẻ phụ gia thức ăn chăn nuôi
- Bán lẻ nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi.
- Bán lẻ phân bón, thức ăn cho động vật cảnh
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn, phụ gia thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
0332
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ nuôi trồng thủy sản
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
|