|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh, vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị sản xuất gốm sứ, bao bì cát tông, cây cảnh, đồ nhựa, thiết bị vệ sinh, đồ trang trí nội thất, ngoại thất, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ)
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Sản xuất hàng gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh, vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị sản xuất gốm sứ, bao bì cát tông, cây cảnh, đồ nhựa, thiết bị vệ sinh, đồ trang trí nội thất, ngoại thất, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|