|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da dày
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại hàng hóa nhà nước cấm)
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may, in trên nền vải, nhuộm vải; Kinh doanh, xuất nhập khẩu: Vải, Zen, máy in trên vải, thiết bị in, dệt, nhuộm
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến vải đánh bóng giày.
|