|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông thường, bê tông chịu nhiệt, cấu kiện bê tông đúc sẵn; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng, keo dán gạch, chất kết dính cho vật liệu xây dựng.
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại.
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải xăng dầu, phế liệu, phế thải bằng xe chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô các loại (trừ ô tô chuyên dụng)
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|