|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết:
- Tư vấn giáo dục
- Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục
- Dịch vụ tư vấn du học
(Điều 116 - Nghị định số 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán và chứng khoán)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm thăm dò dư luận)
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
Chi tiết:
- Nhóm trẻ độc lập, lớp mầm non độc lập
- Nhà trẻ
(Chương II, nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết:
- Trường mẫu giáo, trường mầm non
- Lớp mẫu giáo độc lập
(Chương II, nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
Chi tiết: Trường trung học cơ sở tư thục
(Mục 3, Chương III, nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
Chi tiết: Trường trung học phổ thông tư thục
(Mục 3, Chương III, nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
- Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém;
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
- Đào tạo về sự sống;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
- Dạy máy tính.
- Hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
(Trừ hoạt động dạy về tôn giáo;Các trường của các tổ chức Đảng, Đoàn thể)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
Chi tiết: Trường tiểu học tư thục
(Mục 1, Chương III, nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024)
|
|
1811
|
In ấn
(trừ các loại hình nhà nước cấm)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
|