|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; - Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào...; - Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Bán lẻ bình đun nước nóng; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su
|
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, tủ, bàn, ghế, giường và nội thất tương tự khác, đèn, bộ đèn điện, đồ dùng gia đình chưa được phân vào đâu tại chợ hoặc lưu động.
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:: Thiết kế, trang trí nội thất
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, đồ dùng văn phòng.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|