|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(Loại trừ: Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(không bao gồm Đấu giá bán lẻ qua internet)
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ: Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo)
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8720
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
(Không có bệnh nhân lưu trú)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ Dịch vụ báo cáo tòa án, Hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ đấu giá, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản)
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
( Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
( Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
(Trừ bán buôn rượu)
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ rượu)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm hoạt động tròn quán bar, karaoke, vũ trường,…)
|