|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất dây thép kéo rút, dây thép mạ kẽm các loại, Inox cáp kéo rút, các chế phẩm từ Inox; Sản xuất dây thép gai các loại; Sản xuất lưới thép các lợi, hàng rào thép, trụ thép, kết cấu thép; Sản xuất dây kẽm gai các loại; Sản xuất các sản phẩm từ dây thép
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm; Đúc khuôn sắt; Đúc khuôn sắt dát mỏng; Đúc khuôn thép bán thành phẩm,
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí và mạ khác
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất các loại lưới thép mạ kẽm, lưới Inox bọc nhựa, kim loại màu
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt Hệ thống Thang máy, thang cuốn; Lắp đặt Hệ thống Cửa cuốn, cửa tự động; Lắp đặt Hệ thống Dây dẫn chống sét; Lắp đặt Hệ thống hút bụi; Lắp đặt Hệ thống âm than; Lắp đặt Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán dây thép kéo rút, dây thép mạ kẽm các loại, Inox cán kéo rút, các chế phẩm từ Inox; Mua bán dây kẽm gai các loại; Mua bán các sản phẩm từ dây thép đen, dây thép mạ kẽm, dây thép mạ kẽm bọc nhựa PVC; Mua bán Inox, thép các loại và kim loại màu.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ thương mại
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết khám bện, chữa bệnh chuyên khoa y học cổ truyền (không có bênh nhân lưu trú)
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết khám bện, chữa bệnh chuyên khoa y học cổ truyền (không có bênh nhân lưu trú)
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dich vụ chăm sóc da, Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, tắm trắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thân hình) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động
|