|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất vòi và van vệ sinh
Sản xuất vòi và van làm nóng
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ông, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Sản xuất hợp kim đồng (Cán, kéo đồng cây)
Sản xuất van, vòi, linh kiện từ đồng, kẽm, nhôm, inox
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Tạo phôi van, vòi, vỏ đồng hồ từ đồng, kẽm, nhôm, inox bằng công nghệ máy đúc áp lực
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Dập phôi, van, vòi, kinh kiện bằng đồng, kẽm, nhôm, inox
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bu lông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất đồng hồ đo lưu lương nước
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết:
Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|