|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt; Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích; Phân tích thử nghiệm chuyên ngành môi trường, thực phẩm, ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc, rau củ quả, thịt và các sản phẩm từ thịt, thức ăn chăn nuôi, phân bón, vi sinh.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết:
- Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, nước, đất và trầm tích;
- Phân tích thử nghiệm các chỉ tiêu theo QCVN, TCVN, chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy sản phẩm hàng hoá: thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản; các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ, Vietgap, Ocop…;
- Kiểm định và dịch vụ về kiểm định, hiệu chuẩn, đo thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; kiểm tra thông mạch hệ thống tiếp địa, đo điện trở hệ thống tiếp địa;
- Kiểm định và dịch vụ về kỹ thuật an toàn lao động; Máy, thiết bị vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; thiết bị và dụng cụ điện sử dụng ở môi trường không có nguy hiểm về khí cháy và bụi nổ, phương tiện đo, chuẩn đo lường; thử nghiệm trong lĩnh vực điện – điện phòng nổ; không phá huỷ và cơ; huấn luyện an toàn vệ sinh lao động theo quy định…;
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử: kiểm xạ, kiểm định thiết bị bức xạ, hiệu chuẩn thiết bị bức xạ, thử nghiệm thiết bị ghi đo bức xạ;
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (hóa chất xử lý môi trường, và phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các sản phẩm từ gỗ.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (máy móc thiết bị quan trắc môi trường, phân tích các chỉ số môi trường).
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác.
(Luật kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15)
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; Tư vấn, áp dụng công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường; Tư vấn thiết kế thi công hệ thống xử lý khí thải.
(Luật bảo vệ môi trường)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Trừ nổ mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Trừ nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
(Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, chuyển giao công nghệ xử lý nước thải.
(Luật bảo vệ môi trường)
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Lập hồ sơ chủ nguồn thải, thu gom, vận chuyển, xử lý tiêu hủy chất thải nguy hại, chất thải công nghệ.
Tái chế phế liệu
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(Luật bảo vệ môi trường)
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
(Luật bảo vệ môi trường)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(Luật bảo vệ môi trường)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Luật thương mại năm 2005)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
Cho thuê thiết bị quan trắc môi trường; máy móc phân tích phòng thí nghiệm
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở trong nước và nước ngoài
(Nghị định số 112/2021/NĐ-CP)
|