|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
1811
|
In ấn
(Điều 11 Nghị định số 60/2014/NĐ-CP)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
(Điều 11 Nghị định số 60/2014/NĐ-CP)
|
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Chi tiết:
Sản xuất lốp cao su cho xe thô sơ, thiết bị, máy di động, máy bay, đồ chơi, đồ đạc và các mục đích sử dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
(Điều 33 Luật Dược 2017; Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức;
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết:
Bán lẻ trò chơi và đồ chơi
Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí;
Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng
|
|
9523
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu.
|