|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
(theo Luật Xây dựng năm 2014)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(không bao gồm nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công công trình đường dây và trạm biến áp (theo Luật Điện lực năm 2024)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ các thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (theo Luật giao thông đường bộ năm 2024)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm (trừ các thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao của doanh nghiệp thể thao, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
(theo Luật Thể dục, thể thao năm 2018)
|
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng nhà để ở (theo Luật Xây dựng năm 2014)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng nhà không để ở (theo Luật Xây dựng năm 2014)
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công ích khác (theo Luật Xây dựng năm 2014)
|