|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách , báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh;
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật; Mua bán bản quyền tác giả (trừ quyền nhân thân);
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy máy tính, Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Giáo dục trực tuyến; (Luật giáo dục 2019);
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục về ngoại ngữ, tin học; Hỗ troẹ đào tạo kỹ năng sống; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn vê fgiaos dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; (Luật giáo dục 2019)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (Trừ các công viên vui chơi và Công viên theo chủ đề)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thuỷ tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đá quý và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kính thuốc); Bán lẻ lược, trâm cài tóc và các đồ tương tự;
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);
|
|
5811
|
Xuất bản sách
(Luật xuất bản 2012)
|
|
5819
|
Hoạt động xuất bản khác
(Luật xuất bản 2012)
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Luật xuất bản (2012)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6312
|
Cổng thông tin
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thống tin qua điện thoại; dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng như dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử;
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán phần mềm, thiết bị tin học; Đại lý kinh doanh xuất bản phẩm được phép lưu hành;
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|