0801445018 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH HƯNG

Tip: Bạn muốn tích hợp tra cứu MST vào hệ thống? Xem API tra cứu mã số thuế miễn phí tại XInvoice.

Mã số thuế:
0801445018
Tên người nộp thuế:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH HƯNG
Cơ quan thuế:
Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng
Địa chỉ thuế:
11/2 Đặng Tất, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng
Địa chỉ đăng ký kinh doanh:
Số nhà 3, ngõ 127, đường Phạm Văn Đồng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Trạng thái:
NNT đang hoạt động
Ngày cập nhật:
13:11:16 12/11/2025

Ngành nghề kinh doanh

Mã ngành Tên ngành
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh.
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Nghị định 158/2024/NĐ-CP)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. (Luật kinh doanh bất động sản năm 2023)
5224 Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không; Bốc xếp hàng hóa loại khác.
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ.
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu.
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự; Dịch vụ ăn uống. (Nghị định số 96/20216/NĐ-CP)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác.
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác.
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác. (Luật kinh doanh bất động sản năm 2023)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Quảng cáo và nghiên cứu thị trường; Quảng cáo.
7310 Quảng cáo
7710 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác.
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác. (Loại trừ bán buôn vàng miếng)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, kim loại và vật liệu khác.
4101 Xây dựng nhà để ở
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4102 Xây dựng nhà không để ở
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4211 Xây dựng công trình đường sắt
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4212 Xây dựng công trình đường bộ
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4221 Xây dựng công trình điện
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4229 Xây dựng công trình công ích khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4291 Xây dựng công trình thủy
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4311 Phá dỡ
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(Nghị định số 136/2020/NĐ-CP)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Phường/Xã

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Thành phố/Tỉnh

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

✔ Đã sao chép!