|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
+ Thiết kế kiến trúc công trình
+ Thiết kế kết cấu, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp
+ Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông
+ Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
+ Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
+ Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật và giám sát lắp đặt thiết bị công trình
+ Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông, dân dựng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thu
+ Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình ; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn xây dựng.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|