|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý môi trường; thiết bị áp lực
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư;
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện động lực, điện điều khiển và tự động hóa công nghiệp;
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế cấp thoát nước; Tư vấn chuyển giao công nghệ trong ngành xử lý nước thải, xử lý nước sạch, xử lý rác thải và các loại khí thải, xử lý bụi cho sinh hoạt và các ngành công nghiệp;
- Khảo sát địa chất công trình; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; hoạt động chuyển giao công nghệ
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
2310
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh;
- Mua bán hoá chất và các chế phẩm cho ngành xử lý nước thải, xử lý nước sạch, xử lý rác thải, xử lý khí thải;
- Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|