|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
- Giáo dục dự bị;
- Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém;
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
- Dạy học nhanh;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
- Đào tạo về sự sống.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục;
- Dịch vụ đưa ra ý kiến hưỡng dẫn về giáo dục;
- Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục - Dịch vụ kiểm tra giáo dục;
- Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|