|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc, dược liệu; dụng cụ, vật tư ngành y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán hóa chất, dược liệu, vắc xin, sinh phẩm miễn dịch, hóa chất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực y tế
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ bảo quản thuốc, kiểm nghiệm thuốc; - CUng cấp các dịch vụ trong lĩnh vực sản xuất thuốc
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc, dược liệu, hóa chất và tinh dầu
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường và vi chất dinh dưỡng
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường và vi chất dinh dưỡng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị y tế; - Mua bán, lắp đặt các thiết bị văn phòng
|