|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán, cung ứng dịch vu hoa tươi, cây ăn quả, rau quả.
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản hàng nông sản, rau, quả.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Hoạt động mua bán rượu, bia và nước giải khát các loại.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Sản xuất, phát triển giống gia cầm.
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Sản xuất rau an toàn, rau hữu cơ; Trông hoa công nghệ cao.
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Sản xuất nhân và lai tạo giống cây trồng.
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết :Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh. Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào đâu.
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp.
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn nông học.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện nông nghiệp.
|