|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hàng, bảo dưỡng các sản phẩm cơ khí, thiết bị kim khí, thiết bị tự động hóa, các máy móc công nghiệp, nông nghiệp.
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký hàng hóa.
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, cho thuê nhà ở công nhân
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán đồ ăn, nước uống, thuốc.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.
|