|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Chế biến dược liệu
- sản xuất dược phẩm (Thuốc uống (thuốc viên nang cứng, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước); thuốc dùng ngoài (thuốc nước, dầu xoa, cao xoa, thuốc mỡ)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế
- Bán buôn hóa mỹ phẩm (Trừ loại hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người)
- Thu mua, buôn bán dược liệu
- Bán buôn dược phẩm (Thuốc uống (thuốc viên nang cứng, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước); thuốc dùng ngoài (thuốc nước, dầu xoa, cao xoa, thuốc mỡ)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ những loại hóa chất nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh bao bì
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách
|
|
5310
|
Bưu chính
|
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu trong lĩnh vực dược phẩm, mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) và bao bì, máy móc, vật tư, thiết bị y tế trong lĩnh vực y
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: Gieo trồng dược liệu
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất lương thực, thực phẩm
- Sản xuất thực phẩm chức năng
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ những loại hóa chất nhà nước cấm)
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm (Trừ loại hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người)
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất tinh dầu thiên nhiên
- Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên
- Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất
- Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm
- Sản xuất hương các loại
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ y tế
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất nguyên liệu, chế phẩm công nghệ nano
- Sản xuất nguyên liệu, chế phẩm công nghệ sinh học enzyme tái tổ hợp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh các loại rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết
|