|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bột đá
|
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát, sỏi và chế biến đá các loại
- Đá rửa, đá hạt trang trí
- Sản xuất cát nhân tạo từ sỏi, đá bọt
- Sản xuất bột đá siêu mịn dùng làm cho công nghiệp, bột đá canxi dùng cho nuôi thủy sản
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh
|