|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các sản phẩm, linh kiện, bộ phận cơ chính xác
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đo, dụng cụ kiểm tra, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, ngành cơ khí chế tạo
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghệ, tự động hóa, công nghiệp và dân dụng
- Thiết kế các sản phẩm cơ khí chính xác
- Thiết kế hệ thống điện cho các máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghệ, tự động hóa, công nghiệp và dân dụng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không bị cấm theo quy định của pháp luật
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không bị cấm theo quy định của pháp luật
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, xuất khẩu (không gắn với thành lập mạng lưới thu hàng hóa) phân phối bán buôn các hàng hóa không bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
|