|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Xử lý nước sông, nước giếng để cung cấp nước sinh hoạt cho người dân
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Cấp tháp nước, Xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế và các rác thải độc hại khác
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và các rác thải độc hại khác
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm khói bụi
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai đóng bình
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, đất, cát
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp máy móc phục vụ cho ngành xử lý nước
|
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng hóa chất phục vụ cho ngành nước, ngành công nghiệp, nông nghiệp
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Bể bơi, sân vận động ; Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao trong nhà hoặc
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|