|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết:
Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào.
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;
Bán buôn cao su;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại;
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết:
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ.
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết:
Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm.
|